Tự Kỷ Có Khỏi Không

Tự Kỷ Có Khỏi Không

Viêm khớp thái dương hàm có thể tự khỏi hay không, mất thời gian bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị,… Trên thực tế, căn bệnh này diễn biến một cách âm thầm với tỷ lệ người mắc phải ngày càng cao. Vậy nên bạn đừng bỏ qua thông tin quan trọng nhất dưới đây nhé.

Viêm khớp thái dương hàm là gì?

Khớp thái dương hàm được biết đến là khớp động duy nhất của phần sọ mặt. Nó có cấu tạo tương đối phức tạp gồm: diện khớp xương hàm dưới, diện khớp xương thái dương, dây chằng, bao khớp, đĩa khớp, mô sau đĩa. Vị trí của khớp thái dương hàm nằm ở 2 bên mặt, nối giữa xương hàm dưới và hộp sọ. Nhiệm vụ chính là thực hiện các hoạt động hằng ngày như ăn nhai, nuốt, nói,…

Viêm khớp thái dương hàm hay còn gọi “rối loạn khớp thái dương hàm”, tên tiếng Anh “Temporomandibular joint disorder – TMD” là tình trạng bị rối loạn ở phần khớp hàm và cơ mặt xung quanh. Nguyên nhân có thể do bệnh lý hoặc những chấn thương, sau khi nhổ răng,… Triệu chứng của viêm khớp thái dương hàm biểu hiện bằng những cơn đau nhức, sưng phồng ở hàm, khó mở miệng,…

Xem thêm: Người viêm khớp thái dương hàm có niềng răng được không?

Rối loạn phổ tự kỷ kéo dài suốt đời

Rối loạn phổ tự kỷ không phải là tình trạng có thể chữa khỏi hoàn toàn. Đây là một rối loạn kéo dài suốt đời, và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng có thể thay đổi theo thời gian. Mục tiêu điều trị là quản lý triệu chứng, giúp cải thiện khả năng giao tiếp và giảm các hành vi tiêu cực, thay vì tìm cách "chữa khỏi" bệnh.

Rối loạn phổ tự kỷ có hết không?

Cách điều trị trẻ bị rối loạn phổ tự kỷ

Mặc dù không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có nhiều biện pháp can thiệp giúp trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ phát triển kỹ năng giao tiếp và xã hội, đồng thời giảm bớt các hành vi lặp lại. Các phương pháp điều trị này bao gồm giáo dục, trị liệu hành vi, trị liệu ngôn ngữ và sử dụng thuốc.

Một trong những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ là can thiệp hành vi và giáo dục. Có nhiều chương trình và phương pháp khác nhau, nhưng tất cả đều tập trung vào việc giúp trẻ học các kỹ năng giao tiếp và hành vi xã hội:

Các phương pháp điều trị phổ tự kỷ

Trị liệu ngôn ngữ như thế nào hiệu quả?

Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc phát triển ngôn ngữ và giao tiếp. Vì vậy, trị liệu ngôn ngữ đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình điều trị. Chuyên gia trị liệu sẽ làm việc với trẻ để giúp trẻ phát triển kỹ năng nói, lắng nghe và hiểu ngôn ngữ. Trẻ sẽ được học cách sử dụng từ ngữ và cử chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn với người khác.

Can thiệp sớm có vai trò rất quan trọng trong việc điều trị trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ. Nếu trẻ được phát hiện và can thiệp sớm, các triệu chứng của bệnh có thể giảm bớt và trẻ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết để hòa nhập với xã hội. Các chương trình can thiệp sớm thường bao gồm trị liệu ngôn ngữ, trị liệu hành vi và các hoạt động giáo dục đặc biệt. Trẻ từ 2-3 tuổi là đối tượng hưởng lợi nhiều nhất từ các phương pháp can thiệp này.

Trẻ bị phổ tự kỷ có nên điều trị bằng thuốc?

Mặc dù không có thuốc nào có thể chữa khỏi rối loạn phổ tự kỷ, nhưng một số loại thuốc có thể giúp kiểm soát các triệu chứng đi kèm như:

Tăng động và giảm chú ý: Trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ thường gặp phải tình trạng tăng động và giảm chú ý. Thuốc có thể giúp giảm bớt các triệu chứng này, giúp trẻ tập trung và học tập tốt hơn.

Lo âu và trầm cảm: Một số trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ cũng có thể mắc các vấn đề về lo âu hoặc trầm cảm. Thuốc chống lo âu hoặc chống trầm cảm có thể giúp kiểm soát các triệu chứng này, giúp trẻ cảm thấy thoải mái và dễ dàng hòa nhập hơn.

Thăm khám bác sĩ kịp thời bảo vệ sức khỏe bé

Việc đưa trẻ đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa là điều cần thiết khi nhận thấy dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ. Tại đây, trẻ sẽ được thăm khám và chẩn đoán bởi các chuyên gia để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp như:

Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát hành vi của trẻ, thảo luận với phụ huynh và sử dụng các công cụ đánh giá để xác định tình trạng bệnh.

Kiểm tra ngôn ngữ và giao tiếp: Bác sĩ sẽ đánh giá khả năng nói, hiểu và tương tác xã hội của trẻ.

Kiểm tra hành vi: Bác sĩ có thể yêu cầu các bài kiểm tra để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng tự kỷ.

Sau khi hoàn tất chẩn đoán, bác sĩ sẽ cung cấp tư vấn về các phương pháp điều trị thích hợp.

Rối loạn phổ tự kỷ là một tình trạng phát triển thần kinh phức tạp và không có cách chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, với sự can thiệp sớm và điều trị đúng cách, trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ có thể phát triển các kỹ năng cần thiết và hòa nhập tốt hơn với xã hội. Điều quan trọng là nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và đưa trẻ đi khám để có kế hoạch điều trị phù hợp. Vai trò của gia đình và xã hội là vô cùng quan trọng trong việc giúp trẻ vượt qua những thách thức mà rối loạn phổ tự kỷ mang lại.

Thông tin trên IVIE - Bác Sĩ Ơi và các trang liên kết không thay thế cho lời khuyên y tế, chẩn đoán hoặc điều trị từ các chuyên gia y tế. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tư vấn với dược sĩ hoặc bác sĩ về bất kỳ sản phẩm nào bạn đang sử dụng hoặc dự định sử dụng. Công ty TNHH 1 thành viên ISOFHCARE không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thông tin nào chưa chính xác hoặc việc sử dụng sản phẩm mà không có sự tư vấn của bác sĩ, chỉ dựa trên thông tin từ chúng tôi.

Bị chó dại cắn có biểu hiện gì?

Sau khi bị chó dại cắn, người bị cắn có nguy cơ mắc bệnh dại rất cao. Bệnh có thể phát triển thành một trong hai dạng chính là thể hung dữ (thể cuồng) và thể liệt (2). Thông thường, hầu hết người bị chẩn đoán bị dại đều mắc thể cuồng của bệnh dại, họ phải trải qua những triệu chứng vô cùng nghiêm trọng và khủng khiếp.

Cụ thể, khi mắc bệnh dại dạng cuồng, bệnh nhân có thể gặp phải các dấu hiệu như sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, ngứa ngáy và có cảm giác bỏng hoặc châm chích tại vị trí bị cắn. Sau vài ngày, triệu chứng của bệnh dại tiếp tục trở nên nghiêm trọng hơn khi virus tấn công vào hệ thần kinh trung ương, gây ra ảo giác, tâm trạng lo lắng, khó kiểm soát hành vi, thay đổi tính tình, dị giác và giật cơ ở nơi bị cắn. Bên cạnh đó, người bị cắn thường xuất hiện tình trạng sợ sệt khi tiếp xúc với nước, gió, ánh sáng hay tiếng ồn. Sau đó, người bệnh có thể tăng tiết nước bọt, sủi bọt ở miệng, tê liệt cơ bắp, khó thở và cuối cùng là tử vong do ngừng tim và ngừng hô hấp.

Các trường hợp người bệnh mắc bệnh dại thể liệt, họ thường có triệu chứng tê liệt cơ bắp. Sau một thời gian, bệnh nhân không có triệu chứng sợ nước, có thể rơi vào tình trạng hôn mê từ từ, yếu cơ, liệt cơ, mất cảm giác và có thể tử vong bất cứ lúc nào do liệt hô hấp. Vì vậy, nếu bị chó dại cắn, quan trọng để tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán, theo dõi và điều trị sớm nhằm giảm nguy cơ và tác động của bệnh dại.

Bệnh dại là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm, ngay cả khi vết thương không quá nghiêm trọng, nguy cơ lây nhiễm virus dại, mắc bệnh và tử vong là rất cao. Vì vậy, sau khi bị chó dại cắn, việc sơ cứu nhanh chóng và đúng kỹ thuật là rất quan trọng. Có thể tham khảo một số thao tác cần làm khi bị chó dại cắn như sau: