DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?
Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là graduation classification /ɡræʤuˈeɪʃᵊn ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/.
Xếp loại tốt nghiệp là quá trình đánh giá và phân loại kết quả học tập của sinh viên. Hệ thống này dựa trên các tiêu chí như điểm số, thành tích học tập, số lượng tín chỉ hoàn thành, và những yếu tố khác. Quá trình này phản ánh hiệu suất của sinh viên trong quá trình hoàn thành chương trình đào tạo, đồng thời cung cấp đánh giá chất lượng về kiến thức và kỹ năng của họ.
Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation rating)
Hệ thống xếp loại bằng tốt nghiệp phản ánh đánh giá về thành tích học tập, từ xuất sắc đến trung bình, giúp định hình thành tích và năng lực của sinh viên trong quá trình học.
Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là gì?
Xếp loại tốt nghiệp tiếng Anh là "graduation classification" /ɡræʤuˈeɪʃᵊn ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/.
Quá trình xếp loại tốt nghiệp như thế nào?
Quá trình xếp loại tốt nghiệp là quá trình đánh giá và phân loại kết quả học tập của sinh viên dựa trên các tiêu chí như điểm số, thành tích học tập, số lượng tín chỉ hoàn thành và các yếu tố khác. Nó phản ánh hiệu suất của sinh viên trong quá trình hoàn thành chương trình đào tạo và đánh giá chất lượng về kiến thức và kỹ năng của họ.
Các ví dụ về xếp loại tốt nghiệp như thế nào trong thực tế?
Ví dụ 1: Việc xếp loại tốt nghiệp cho chương trình kỹ thuật dựa trên sự kết hợp của các bài kiểm tra cuối kỳ, các môn học và một dự án cơ bản.
Ví dụ 2: Bảng điểm chính thức của trường đại học hiển thị rõ ràng việc xếp loại tốt nghiệp cho từng chương trình cấp bằng đã hoàn thành.
Ví dụ 3: Trường đại học đã áp dụng chính sách mới về phân loại tốt nghiệp, xem xét cả hiệu suất học tập và sự tham gia vào cộng đồng.
Ví dụ 4: Sau đánh giá cẩn thận, trường quyết định sửa đổi tiêu chí phân loại tốt nghiệp để phản ánh tốt hơn những sức mạnh đa dạng của sinh viên.
Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation rating) có những loại nào và nghĩa của chúng là gì?
Có năm loại xếp loại bằng tốt nghiệp:
Hệ thống này phản ánh đánh giá về thành tích học tập, từ xuất sắc đến trung bình, giúp định hình thành tích và năng lực của sinh viên trong quá trình học.
Ví dụ tiếng Anh về "xếp loại tốt nghiệp"
Ví dụ 1. Việc xếp loại tốt nghiệp cho chương trình kỹ thuật dựa trên sự kết hợp của các bài kiểm tra cuối kỳ, các môn học và một dự án cơ bản.
Ví dụ 2. Bảng điểm chính thức của trường đại học hiển thị rõ ràng việc xếp loại tốt nghiệp cho từng chương trình cấp bằng đã hoàn thành.
Ví dụ 3. The university implemented a new policy for graduation classification, considering both academic performance and community involvement.
Ví dụ 4. After careful evaluation, the school decided to revise its graduation classification criteria to better reflect the diverse strengths of students.