Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 2
What do you like or dislike about life in the countryside? (Bạn thích hoặc không thích điều gì về cuộc sống ở nông thôn?)
A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.
(Tôi không thích cuộc sống ở nông thôn vì không có nhiều trường học và cao đẳng tốt. Và giải trí và phương tiện giao thông rất kém.)
B. I like rural life because the people here are close to each other.
(Tôi thích cuộc sống nông thôn vì mọi người ở đây rất gần gũi với nhau.)
C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city.
(Tôi muốn sống ở nông thôn vì có nhiều thứ tôi không thể dễ dàng làm được ở thành phố.)
Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.
Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.
Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.
Người nói 1: Tôi chọn sống ở làng quê vì mối quan hệ giữa mọi người ở đây rất tốt. Tại đây có một tinh thần cộng đồng tuyệt vời. Mọi người chào đón hàng xóm đến nhà của họ. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau. Họ chia sẻ hầu như mọi thứ với nhau.
Người nói 2: Có rất nhiều điều tôi không thích về cuộc sống ở vùng nông thôn. Ở đây không có nhiều trường học hoặc cao đẳng tốt. Nó rất buồn chán vì không có nhiều nơi giải trí như rạp hát, rạp chiếu phim, v.v. Giao thông cũng là một vấn đề lớn. Có rất ít phương tiện giao thông công cộng. Và nói chung, có rất nhiều điều chúng ta nên làm để cải thiện cuộc sống của người dân làng quê.
Người nói 3: Tôi yêu thích cuộc sống ở vùng quê. Nó rất rộng rãi. Chúng ta có thể làm rất nhiều điều mà khó có thể làm được ở thành phố. Chúng ta có thể đi bơi, chơi bóng đá, thả diều và làm những điều thú vị khác. Cuộc sống ở đây cũng yên bình và giản dị.
1, According to speaker 1, there is a great sense of _______ in his village.
2, Speaker 1 says that people in his village are very ______.
3, In speaker 2’s opinion, ______ is a big problem in the countryside.
4, Speaker 2 says that they should __________ in the countryside.
5, According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _______.
- low cost of living (chi phí sinh hoạt thấp)
- many cheap things (nhiều món đồ rẻ)
- strong community spirit (tinh thần cộng đồng mạnh mẽ)
- slower, relaxed pace of life (nhịp sống chậm rãi, thư thái)
- closer connection to nature (gần gũi với thiên nhiên)
- healthy lifestyle with less pollution (lối sống lành mạnh, ít ô nhiễm)
- not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không có nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp chiếu phim, v.v.)
- poor means of transport (phương tiện giao thông nghèo nàn)
- less job opportunities (ít cơ hội việc làm)
- limited access to healthcare (hạn chế trong việc tiếp cận y tế)
- lower-speed internet (mạng internet chậm hơn)
There are some things I like about life in the countryside. First, it is peaceful and quiet, allowing me to relax and enjoy nature. The fresh air is wonderful, making me feel healthy and energetic. I also love the friendly and hospitable villagers who help each other and create a strong community. Additionally, the cost of living is low, and I can find many delicious and fresh foods from local markets. However, I sometimes miss the entertainment options available in the city, like cinemas and shopping malls. Overall, except for the lack of entertainment places, life in the countryside has its charms and benefits.
(Có một số điều tôi thích về cuộc sống ở nông thôn. Đầu tiên, nơi đây yên bình và tĩnh lặng, cho phép tôi thư giãn và tận hưởng thiên nhiên. Không khí trong lành thật tuyệt vời, khiến tôi cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Tôi cũng thích những người dân làng thân thiện và hiếu khách, những người giúp đỡ lẫn nhau và tạo nên một cộng đồng vững mạnh. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt thấp và tôi có thể tìm thấy nhiều loại thực phẩm tươi ngon từ các chợ địa phương. Tuy nhiên, đôi khi tôi lại nhớ các lựa chọn giải trí có sẵn trong thành phố, như rạp chiếu phim và trung tâm mua sắm. Nhìn chung, ngoại trừ việc thiếu các địa điểm giải trí, cuộc sống ở nông thôn có những nét quyến rũ và lợi ích riêng.)
Cấu trúc so sánh hơn của tính từ
Ví dụ: This room is bigger than that one. (Phòng này lớn hơn phòng kia.)
Ví dụ: The novel is more interesting than the movie. (Cuốn tiểu thuyết thú vị hơn bộ phim.)
Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Skills 1
1, What can you see in it? (Bạn thấy gì trong bức hình?)
2, Which of the following adjectives describe the picture? (Tính từ nào sau đây mô tả bức tranh?)
1, In the picture, I can see a peaceful village with a vast paddy field. (Trong ảnh, tôi có thể thấy một ngôi làng yên bình với cánh đồng lúa rộng lớn.)
2, peaceful, vast, picturesque (yên bình, rộng lớn, như tranh vẽ)
I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam. The scenery here is beautiful and picturesque with vast fields stretching long distances. The houses are surrounded by green trees. There are lakes, ponds, and canals here and there. The air is fresh and cool. Life here seems to move more slowly than in cities. The people work very hard. They grow vegetables, cultivate rice, and raise cattle. At harvest time, they use combine harvesters to harvest their crops. Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals. Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.
People in my village know each other well. They are friendly and hospitable. They often meet each other in the evening, eating fruit, playing chess, singing folk songs, and chatting about everyday activities.
Tôi cảm thấy may mắn khi được sống ở một ngôi làng yên bình ở miền Nam Việt Nam. Phong cảnh ở đây thật đẹp và nên thơ với những cánh đồng rộng lớn trải dài. Các ngôi nhà được bao quanh bởi cây xanh. Đâu đó có hồ, ao và kênh rạch. Không khí trong lành và mát mẻ. Cuộc sống ở đây dường như diễn ra chậm rãi hơn so với ở thành phố. Người dân làm việc rất chăm chỉ. Họ trồng rau, cấy lúa và chăn nuôi gia súc. Vào mùa thu hoạch, họ sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch mùa màng. Nhiều gia đình sống bằng nghề trồng cây ăn trái trong vườn. Những gia đình khác thì sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch. Cuộc sống ở làng quê rất thoải mái đối với trẻ em. Chúng chơi các trò chơi dân gian. Đôi khi, chúng giúp bố mẹ hái trái cây và chăn gia súc.
Người dân trong làng tôi biết nhau rất rõ. Họ thân thiện và hiếu khách. Họ thường gặp nhau vào buổi tối, ăn trái cây, chơi cờ, hát các bài hát dân gian và trò chuyện về các hoạt động hàng ngày.
a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc.
b, place where people grow fruit trees.
c, covering a large area of land.
c, stretching - covering a large area of land
kéo dài - bao phủ một diện tích đất lớn
a, small passages used for carrying water to fields, crops, etc.
những lối đi nhỏ dùng để dẫn nước đến các cánh đồng, cây trồng, v.v.
b, place where people grow fruit trees
1, Life in the author's village is very peaceful. (Cuộc sống ở ngôi làng của tác giả rất yên bình.)
Phần chứa thông tin: “I feel fortunate that I am living in a peaceful village in southern Viet Nam.”
2, The people in the village work very hard. (Người dân trong làng làm việc rất chăm chỉ.)
Phần chứa thông tin: “The people work very hard.”
3, Villagers live only by catching fish in lakes, ponds, and canals. (Người dân làng chỉ sống bằng nghề đánh bắt cá ở hồ, ao và kênh rạch.)
Phần chứa thông tin: “Many families live by growing fruit trees in the orchards. Others live by fishing in lakes, ponds, and canals.”
4, The children are always busy helping their parents. (Trẻ em luôn bận rộn giúp đỡ cha mẹ.)
Phần chứa thông tin: “Life in the village is very comfortable for children. They play traditional games. Sometimes they help their parents pick fruit and herd cattle.”
5, The villagers get along well. (Dân làng sống hòa thuận với nhau.)
Phần chứa thông tin: “People in my village know each other well. They are friendly and hospitable.”
(xã Bát Tràng, huyện Gia Lâm, Hà Nội)
Traditional houses, ceramic workshops, pottery markets, and the Red River nearby
(nhà truyền thống, xưởng gốm, chợ đồ gốm, và sông Hồng gần đó)
Famous for making ceramics and pottery; many families own pottery workshops
(nổi tiếng về làm đồ gốm; nhiều gia đình sở hữu xưởng gốm)
Activities adult or children often do
(Những hoạt động người lớn hoặc trẻ em thường làm)
Children go to school, help their families in the workshops, and learn to make pottery(trẻ con đi học, giúp đỡ gia đình trong xưởng, và học làm gốm)
The relationships among the people
Very close-knit and supportive of each other, traditional community bonds
(cộng đồng gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau, tình làng nghĩa xóm bền chặt)
Pottery making and craftsmanship
(làm gốm truyền thống và tay nghề thủ công)
Example (Ví dụ): I live in Duong Lam. It's an old village outside Ha Noi. It has… (Tôi sống ở Đường Lâm. Đây là một ngôi làng cổ ở ngoại ô Hà Nội. Nó có…)
I live in Bat Trang Village. It's a traditional village in Gia Lam district, Hanoi. It’s famous for making ceramics and pottery. There are many traditional houses and pottery workshops where you can see beautiful ceramic products. The village also has a pottery market, and it is near the Red River. The people here mostly make a living by owning pottery workshops. Many families have been making pottery for generations. Children often help their parents in the workshops after school and learn the art of pottery from a young age. The people in the village are very close-knit and supportive of each other. Bat Trang is well-known for its traditional pottery-making and beautiful handcrafted products. It's a peaceful and creative place to live.
(Tôi sống ở làng Bát Tràng. Đây là một ngôi làng truyền thống ở huyện Gia Lâm, Hà Nội. Nơi đây nổi tiếng với nghề làm gốm và đồ gốm. Có nhiều ngôi nhà truyền thống và xưởng gốm, nơi bạn có thể nhìn thấy những sản phẩm gốm tuyệt đẹp. Ngôi làng cũng có chợ gốm và nằm gần Sông Hồng. Người dân ở đây chủ yếu kiếm sống bằng nghề làm gốm. Nhiều gia đình đã làm gốm qua nhiều thế hệ. Trẻ em thường giúp cha mẹ trong các xưởng sau giờ học và học nghệ thuật làm gốm từ khi còn nhỏ. Người dân trong làng rất gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau. Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm gốm truyền thống và các sản phẩm thủ công tuyệt đẹp. Đây là nơi yên bình và sáng tạo để sinh sống.)