Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.
Hội thoại 6: Đưa ra ý kiến cá nhân
A: What do you all think of the marketing campaign plan?
(Tất cả các bạn nghĩ gì về kế hoạch chiến dịch tiếp thị?)
B: I suggest focusing more on social media and influencer marketing.
(Tôi khuyên bạn nên tập trung nhiều hơn vào phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị người ảnh hưởng.)
C: I agree with B. Our target audience is active on social media and it's cost-effective.
(Tôi đồng ý với B. Đối tượng mục tiêu của chúng ta đang hoạt động tích cực trên mạng xã hội và nó tiết kiệm chi phí.)
D: Traditional channels like TV and print media should also be considered for wider brand awareness.
(Các kênh truyền thống như TV và báo in cũng nên được xem xét để nâng cao nhận thức về thương hiệu.)
A: Thank you. Let's explore both options to find the best strategy.
(Cảm ơn. Hãy khám phá cả hai lựa chọn để tìm ra chiến lược tốt nhất.)
Mẫu câu giao tiếp trong các cuộc họp
It looks like everyone is here, so let's get started.
(Có vẻ như mọi người đều ở đây, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu.)
We're about to start the meeting, so everyone please take your seats.
(Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp, vì vậy mọi người hãy ổn định chỗ ngồi của mình.)
We'll be starting the meeting in just a minute, so please make sure you're ready.
(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp chỉ trong một phút nữa, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã sẵn sàng.)
I'd like to let everyone know that we'll be starting the meeting now.
(Tôi muốn cho mọi người biết rằng chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
The purpose of this meeting is to discuss [topic]. We're here to review our progress, identify any challenges, and come up with solutions to move forward.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về [chủ đề]. Chúng ta ở đây để xem xét tiến trình của chúng ta, xác định bất kỳ thách thức nào và đưa ra các giải pháp để tiến lên phía trước.)
Today's meeting is focused on [topic]. Our goal is to [goal], and I'm looking forward to hearing your input on how we can achieve this.
(Cuộc họp hôm nay tập trung vào [chủ đề]. Mục tiêu của chúng ta là [kết quả], và tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp của bạn về cách chúng ta có thể đạt được mục tiêu này.)
I've called this meeting to discuss [topic].
(Tôi đã gọi buổi họp này để bàn về [chủ đề].)
I'd like to start by introducing the topic of today's meeting, which is [topic].
(Tôi muốn bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề của buổi họp ngày hôm nay, cái mà [chủ đề].)
I'd love to hear your opinion on this matter, [name].
(Tôi rất muốn nghe ý kiến của bạn về vấn đề này, [tên].)
What do you think about this, [name]?
(Bạn nghĩ gì về vấn đề này, [tên]?)
I'm interested in hearing your thoughts, [name]. Care to share?
(Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn, [tên]. Quan tâm chia sẻ?)
Would you like to add something, [name]?
(Bạn có muốn thêm gì không, [tên]?)
Excuse me, may I say something to that point?
(Xin lỗi, tôi có thể nói điều gì đó về điểm đó không?)
May I just quickly add something here?
(Tôi có thể nhanh chóng thêm ý kiến gì đó ở đây?)
If I may, I'd like to add a point here.
(Nếu tôi có thể, tôi muốn thêm một ý kiến ở đây.)
I'm sorry to cut in, but can I just mention something?
(Tôi xin lỗi đã cắt ngang, nhưng tôi có thể đề cập đến một vài điều được không?)
Thank you all for your time. That concludes our meeting for today.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi. Điều đó kết thúc cuộc họp của chúng tôi cho ngày hôm nay.)
Before we finish, does anyone have any final comments or questions?
(Trước khi chúng tôi kết thúc, có ai có bất kỳ nhận xét hoặc câu hỏi cuối cùng nào không?)
That's all the time we have for today. Thank you for your participation.
(Đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.)
That brings us to the end of our meeting. Thanks again for your time and collaboration.
(Điều đó đưa chúng ta đến phần cuối của cuộc họp của chúng tôi. Cảm ơn một lần nữa cho thời gian và sự hợp tác của bạn.)
Những lưu ý giúp bạn giỏi tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh
Để giỏi tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh, người học có thể lưu ý những điều sau đây:
Nắm vững kiến thức cơ bản: Người học nên học thuộc các từ vựng, ngữ pháp cơ bản để sử dụng khi giao tiếp trong kinh doanh.
Luyện nghe và nói thường xuyên: Thường xuyên luyện nghe và nói tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp. Người học có thể tập nghe các bài hát, đọc tiểu thuyết, xem phim, truyền hình bằng tiếng Anh.
Tập trung vào ý chính: Khi giao tiếp,người học hãy tập trung vào ý chính và tránh sử dụng quá nhiều từ ngữ phức tạp.
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Người học hãy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Tự tin: Tự tin khi giao tiếp là điều rất quan trọng. Người học nên tin vào khả năng của mình và không sợ mắc lỗi. Nếu người học cảm thấy lo lắng hoặc còn e ngại, hãy luyện tập và chuẩn bị kỹ càng trước khi giao tiếp.
Thực hành: Thực hành là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp của người học. Hãy tham gia vào các hoạt động giao tiếp, thực hành cùng đồng nghiệp hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh chuyên sâu để cải thiện kỹ năng của người học.
Tìm kiếm phản hồi: Hãy luôn tìm kiếm phản hồi từ người khác để cải thiện khả năng giao tiếp của người học. Hãy lắng nghe và chấp nhận phản hồi, và sử dụng nó để cải thiện bản thân.
Trong bài viết trên, anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học về chủ đề tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh - các mẫu câu thông dụng, đoạn hội thoại mẫu và một số lưu ý. Hy vọng người học có thể áp dụng những kiến thức được trình bày ở trên để có thể giao tiếp thành thạo trong môi trường kinh doanh.
“English Communication: Business English Pod.” Business English Pod :: Learn Business English Online, 3 Mar. 2006, https://www.businessenglishpod.com/category/communication-skills/.
Hiện tại, trên thế giới, quá trình hội nhập và tăng cường hợp tác quốc tế là xu thế chung của mọi quốc gia. Đối với Việt Nam, Trung Quốc là một trong những đối tác thương mại lớn nhất. Nhiều công ty Trung Quốc, Đài Loan đang làm ăn ở Việt Nam và ngược lại. Ngoài ra còn có rất nhiều người ở Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại Trung Quốc, Đài Loan và các quốc gia sử dụng tiếng Trung Quốc như: Philippines, Singapore, Malaysia ... Có thể thấy tiếng Trung là một ngôn ngữ thông dụng và không thể thiếu được trong môi trường làm việc. Nhưng tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình, khác hoàn toàn so với hệ thống chữ latinh của tiếng Việt, đây được coi là một trở ngại khá lớn cho những ai mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này.
Thấu hiểu được điều này, tiếng Trung Dương Châu đã biên soạn và xuất bản cuốn sách “TIẾNG TRUNG CHO NGƯỜI ĐI LÀM”. Với những chủ đề quan trọng và thường gặp trong giao tiếp công việc, cuốn sách được coi như cẩm nang chỉ đường giúp bạn sử dụng tiếng Trung dễ dàng hơn. Sách được biên soạn dưới dạng song ngữ Việt – Trung cùng phiên âm quốc tế, phiên âm bồi sẽ giúp ích rất nhiều cho việc học tập và thực hành khẩu ngữ của những bạn mới bắt đầu. Hy vọng cuốn sách sẽ luôn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Trung, chinh phục sự thành công của các bạn!
Chúc các bạn học tiếng Trung thành công!
Copyright © 2020 123DOC. Designed by 123DOC
Mẫu câu giao tiếp dùng để giải thích lý do
I'm sorry, but we won't be able to deliver the order as planned due to unexpected supply chain issues that have caused a delay in our production.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi sẽ không thể giao đơn đặt hàng theo kế hoạch do các sự cố chuỗi cung ứng không mong muốn đã gây ra sự chậm trễ trong quá trình sản xuất của chúng tôi.
I'm sorry, but we have to postpone the project due to budget constraints that have arisen unexpectedly.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi phải hoãn dự án do hạn chế về ngân sách phát sinh ngoài dự kiến.
I apologize for any inconvenience, but we won't be able to attend the event as planned due to unforeseen circumstances that have affected our availability.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào, nhưng chúng tôi sẽ không thể tham dự sự kiện theo kế hoạch do những trường hợp không lường trước được đã ảnh hưởng đến sự sẵn có hàng của chúng tôi.
Unfortunately, we won't be able to proceed with the partnership agreement as planned due to legal issues that have arisen unexpectedly.
Dịch nghĩa: Rất tiếc, chúng tôi sẽ không thể tiến hành thỏa thuận hợp tác như kế hoạch do các vấn đề pháp lý phát sinh ngoài ý muốn.